Michael RENSING
80
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th05 1984
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-5-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dusseldorf), German Cup (Dusseldorf) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,04 | 0 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,04 | 0 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 0 | 0 | 17 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Cologne | Dusseldorf | 6.0M | Michael RENSING |
5 | 8 Th04 2011 | Bayern | Cologne | 3.5M | Michael RENSING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2020 | 83 | 80 | 3 |
2 Th06 2019 | 82 | 83 | 1 |
21 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
1 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
18 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
21 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
16 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 85 | 2 |
6 Th11 2009 | 89 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |