Atila TURAN
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th04 1992
Ngày sinh
137k
Giá
137,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade de Reims), French Cup (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Stade de Reims | 3.4M | Atila TURAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
23 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
6 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
27 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
24 Th11 2011 | 77 | 82 | 5 |
22 Th10 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |