Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leandro DAMIÃO

Leandro DAMIÃO Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Coritiba)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

22 Th07 1989

Ngày sinh

249k

Giá

249,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 30 (0)10957,5700
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)2018,3310
15 Santos FC SMFA Shield 4 (0)1117,2520

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 8 (0)2227,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 30 (0) 10 9 57,570 0
14 Santos FC Hạng 1 28 (0) 15 7 97,713 0
13 Santos FC Hạng 2 32 (0) 17 11 97,755 0
12 Santos FC Hạng 2 14 (0) 4 2 27,931 0
12 SC Internacional Hạng 1 17 (0) 5 8 17,651 0
11 SC Internacional Hạng 1 31 (0) 10 4 37,584 1
10 SC Internacional Hạng 1 5 (0) 3 4 38,200 0
9 Chelsea Hạng 1 3 (0) 3 1 28,671 0
9 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu161 (0)6746347,69151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th05 2014SC InternacionalSantos FC14.8MLeandro DAMIÃO
1011 Th08 2013Real MadridSC Internacional9.5MLeandro DAMIÃO
8 3 Th10 2012KhôngReal Madrid6.4MLeandro DAMIÃO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th01 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th10 20128890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th01 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th08 20118387Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th02 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
7 Th09 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----