Leandro DAMIÃO
82
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th07 1989
Ngày sinh
249k
Giá
249,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,57 | 0 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 7 | 9 | 7,71 | 3 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 11 | 9 | 7,75 | 5 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,93 | 1 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,65 | 1 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,58 | 4 | 1 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 4 | 3 | 8,20 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,67 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 67 | 46 | 34 | 7,69 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th05 2014 | SC Internacional | Santos FC | 14.8M | Leandro DAMIÃO |
10 | 11 Th08 2013 | Real Madrid | SC Internacional | 9.5M | Leandro DAMIÃO |
8 | 3 Th10 2012 | Không | Real Madrid | 6.4M | Leandro DAMIÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 84 | 82 | 2 |
10 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
26 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
23 Th04 2017 | 88 | 87 | 1 |
1 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
27 Th06 2014 | 90 | 89 | 1 |
5 Th10 2012 | 88 | 90 | 2 |
17 Th01 2012 | 87 | 88 | 1 |
4 Th08 2011 | 83 | 87 | 4 |
3 Th02 2011 | 78 | 83 | 5 |
7 Th09 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |