Hernán VILLALBA
76
Chỉ số
8 (Ngày 15 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th02 1989
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,92 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Newell’s Old Boys | 2.6M | Hernán VILLALBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2022 | 84 | 76 | 8 |
7 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
26 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
2 Th07 2011 | 77 | 80 | 3 |
25 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |