Artem PUTIVTSEV
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
29 Th08 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,53 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Không | Metalurh Donetsk | 1.8M | Artem PUTIVTSEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2021 | 80 | 77 | 3 |
25 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
12 Th10 2011 | 80 | 82 | 2 |
13 Th04 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |