Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kolbeinn SIGTHORSSON

Player retiring at the end of the season.
Kolbeinn SIGTHORSSON Photo
Ajax

(Chưa được Quản lí)

CLB

(IFK Göteborg)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

14 Th03 1990

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iceland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0107,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ajax Hạng 1 14 (0)3227,5010
15 Ajax Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)1008,0000
15 Ajax Cúp Quốc gia Hà Lan 3 (0)0118,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 65 (0)212467,4951
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ajax Hạng 1 14 (0) 3 2 27,501 0
14 Ajax Hạng 1 29 (0) 7 7 17,215 0
13 Ajax Hạng 1 29 (0) 9 5 47,691 0
12 Ajax Hạng 1 21 (0) 6 7 27,383 0
11 Ajax Hạng 1 29 (0) 10 9 57,592 0
10 Ajax Hạng 1 16 (0) 4 6 17,311 1
9 Ajax Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Ajax Hạng 1 16 (0) 6 6 27,621 0
8 Ajax Bảng F 5 (0) 1 3 17,601 0
8 Ajax Hạng 1 12 (0) 7 4 27,672 0
7 Ajax Hạng 1 11 (0) 6 2 37,732 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu183 (0)5951237,50191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 7 Th03 2012KhôngAjax4.2MKolbeinn SIGTHORSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20238075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
31 Th12 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th05 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th03 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th05 20117884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
12 Th11 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----