Kolbeinn SIGTHORSSON
75
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th03 1990
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 65 (0) | 21 | 24 | 6 | 7,49 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,21 | 5 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,59 | 2 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,31 | 1 | 1 |
9 | Ajax | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 5 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 59 | 51 | 23 | 7,50 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7 Th03 2012 | Không | Ajax | 4.2M | Kolbeinn SIGTHORSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 80 | 75 | 5 |
31 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2020 | 84 | 83 | 1 |
28 Th11 2018 | 85 | 84 | 1 |
7 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
14 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
22 Th11 2011 | 84 | 86 | 2 |
17 Th05 2011 | 78 | 84 | 6 |
12 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |