Nemanja GUDELJ
88
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th11 1991
Ngày sinh
2.7M
Giá
2,754,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,62 | 3 | 2 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 10 | 10 | 2 | 6,82 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | AZ Alkmaar | Ajax | 7.8M | Nemanja GUDELJ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | AZ Alkmaar | 4.4M | Nemanja GUDELJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
14 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
13 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
19 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2011 | 78 | 82 | 4 |
11 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |