Graham CUMMINS
76
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th12 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 13 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 19 | 7 | 3 | 6,92 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Preston North End | Exeter City | 401k | Graham CUMMINS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Preston North End | 272k | Graham CUMMINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |