Alex NIMELY
74
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
11 Th05 1991
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 26 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,73 | 5 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 25 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,48 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 20 | 14 | 6 | 7,61 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th12 2014 | Không | Port Vale | 1.0M | Alex NIMELY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
21 Th09 2020 | 78 | 76 | 2 |
27 Th04 2017 | 77 | 78 | 1 |
10 Th10 2015 | 79 | 77 | 2 |
21 Th12 2014 | 78 | 79 | 1 |
23 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
24 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |