Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Claudio PIZARRO

Player retiring at the end of the season.
Claudio PIZARRO Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bremen)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

3 Th10 1978

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0107,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 24 (0)3627,4210
15 Bayern Charity Shield 1 (0)0107,0000
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)1018,0000
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 4 (0)0117,0000
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)2017,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 89 (0)2923197,6072
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 24 (0) 3 6 27,421 0
14 Bayern Bảng E 3 (0) 0 0 07,331 0
14 Bayern Hạng 1 30 (0) 13 12 47,701 0
13 Bayern Bảng H 5 (0) 2 5 18,201 0
13 Bayern Hạng 1 23 (0) 12 6 47,702 0
12 Bayern Bảng A 3 (0) 1 1 17,330 0
12 Bayern Hạng 1 6 (0) 2 0 28,330 0
11 Bayern Bảng A 4 (0) 0 3 17,250 0
11 Bayern Hạng 1 14 (0) 0 2 07,072 0
10 Bayern Bảng G 3 (0) 1 1 07,331 0
10 Bayern Hạng 1 8 (0) 7 3 48,500 0
9 Bayern Bảng E 2 (0) 2 0 19,500 0
9 Bayern Hạng 1 15 (0) 10 1 57,932 0
8 Bayern Hạng 1 28 (0) 14 6 67,616 1
8 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
7 Bremen Bảng A 6 (0) 1 1 07,330 0
7 Bremen Hạng 1 26 (0) 6 8 47,464 0
6 Bremen Hạng 1 25 (0) 8 12 87,842 0
5 Bremen Hạng 1 31 (0) 5 3 67,553 0
4 Bremen Bảng B 3 (0) 1 0 58,000 0
4 Bremen Hạng 1 25 (0) 2 2 57,083 1
3 Bremen Bảng C 3 (0) 1 1 56,671 0
3 Bremen Hạng 1 27 (0) 10 9 57,373 1
2 Bremen Hạng 1 2 (0) 0 4 07,500 0
2 Chelsea Bảng F 2 (0) 3 1 08,501 0
2 Chelsea Hạng 1 13 (0) 6 5 07,691 0
1 Chelsea Bảng D 3 (0) 0 2 26,671 0
1 Chelsea Hạng 1 7 (0) 5 0 28,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)11594737,58363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
811 Th06 2012BremenBayern8.9MClaudio PIZARRO
210 Th04 2010ChelseaBremen4.6MClaudio PIZARRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20158987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----