Elias MAX
74
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th04 1990
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,39 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Duque de Caxias | Vasco da Gama | 1.8M | Elias MAX |
12 | 19 Th03 2014 | Vasco da Gama | Duque de Caxias | 2.5M | Elias MAX |
10 | 3 Th09 2013 | Không | Vasco da Gama | 1.4M | Elias MAX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
13 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th06 2020 | 80 | 78 | 2 |
2 Th02 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |