Roque SANTA CRUZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
16 Th08 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 9 | 9 | 7,50 | 4 | 0 |
15 | Cruz Azul | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 52 (0) | 7 | 17 | 7 | 6,93 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 9 | 9 | 7,50 | 4 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,40 | 1 | 1 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 5 (0) | 7 | 2 | 1 | 8,20 | 1 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 6 | 4 | 7,55 | 3 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 4 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 3 (0) | 1 | 2 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 1 (0) | 1 | 1 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 89 | 65 | 40 | 7,49 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Málaga CF | Cruz Azul | 3.3M | Roque SANTA CRUZ |
10 | 20 Th07 2013 | Manchester City | Málaga CF | 3.4M | Roque SANTA CRUZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
8 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |