Lourenço ERON
76
Chỉ số
6 (Ngày 15 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
17 Th01 1992
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atlético Mineiro | 2.0M | Lourenço ERON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2022 | 82 | 76 | 6 |
15 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
26 Th09 2012 | 78 | 80 | 2 |
1 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |