Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Victor FERRAZ

Victor FERRAZ Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Náutico)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th01 1988

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 23 (0)0306,8320
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000
15 Santos FC SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 23 (0) 0 3 06,832 0
14 Santos FC Hạng 1 8 (0) 0 0 06,880 0
13 Santos FC Hạng 2 10 (0) 0 0 06,900 0
12 Coritiba Hạng 2 29 (0) 5 2 06,661 1
11 Coritiba Hạng 1 6 (0) 1 1 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu76 (0)6616,7931

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th07 2014CoritibaSantos FC4.1MVictor FERRAZ
11 5 Th01 2014KhôngCoritiba2.7MVictor FERRAZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th08 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th04 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th08 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
28 Th01 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----