Victor FERRAZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th01 1988
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,66 | 1 | 1 |
11 | Coritiba | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,79 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Coritiba | Santos FC | 4.1M | Victor FERRAZ |
11 | 5 Th01 2014 | Không | Coritiba | 2.7M | Victor FERRAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 78 | 76 | 2 |
3 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th08 2022 | 83 | 80 | 3 |
28 Th08 2021 | 85 | 83 | 2 |
10 Th07 2020 | 87 | 85 | 2 |
1 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
22 Th01 2016 | 84 | 85 | 1 |
29 Th08 2015 | 83 | 84 | 1 |
10 Th10 2013 | 80 | 83 | 3 |
28 Th01 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |