Leandro BARRERA
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
22 Th02 1991
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Argentinos Juniors | San Jose Earthquakes | 2.8M | Leandro BARRERA |
10 | 29 Th08 2013 | Không | Argentinos Juniors | 1.2M | Leandro BARRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2020 | 80 | 78 | 2 |
10 Th01 2016 | 81 | 80 | 1 |
31 Th10 2013 | 79 | 81 | 2 |
28 Th06 2013 | 77 | 79 | 2 |
4 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |