Carlos AUZQUI
79
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
16 Th03 1991
Ngày sinh
129k
Giá
129,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,13 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Estudiantes de LP | 2.8M | Carlos AUZQUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 81 | 79 | 2 |
29 Th01 2023 | 83 | 81 | 2 |
11 Th10 2022 | 85 | 83 | 2 |
21 Th07 2016 | 84 | 85 | 1 |
11 Th09 2015 | 83 | 84 | 1 |
30 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
2 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
30 Th05 2013 | 77 | 80 | 3 |
26 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |