Rodrigo SALINAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th06 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Godoy Cruz | Atlante | 1.3M | Rodrigo SALINAS |
13 | 18 Th08 2014 | Không | Godoy Cruz | 736k | Rodrigo SALINAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2021 | 80 | 78 | 2 |
30 Th01 2018 | 79 | 80 | 1 |
4 Th08 2017 | 78 | 79 | 1 |
14 Th07 2012 | 80 | 78 | 2 |
7 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
25 Th01 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |