Silvio ROMERO
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th07 1988
Ngày sinh
233k
Giá
233,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,10 | 4 | 1 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,10 | 4 | 1 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 21 | 22 | 7 | 7,23 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Lanús | Chiapas FC | 5.7M | Silvio ROMERO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lanús | 3.0M | Silvio ROMERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
15 Th11 2022 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2019 | 87 | 86 | 1 |
22 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
21 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
7 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
8 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |