Héctor CANTEROS
73
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th03 1989
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 13 | 3 | 3 | 6,86 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Flamengo | 3.7M | Héctor CANTEROS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2024 | 76 | 73 | 3 |
7 Th09 2023 | 78 | 76 | 2 |
2 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
6 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
2 Th08 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th02 2012 | 80 | 85 | 5 |
8 Th07 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |