Saliou CISS
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
15 Th09 1989
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,55 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th12 2013 | Không | Valenciennes | 3.5M | Saliou CISS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 80 | 77 | 3 |
8 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
9 Th06 2021 | 84 | 82 | 2 |
2 Th10 2020 | 82 | 84 | 2 |
10 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2018 | 84 | 83 | 1 |
30 Th08 2013 | 81 | 84 | 3 |
8 Th11 2012 | 78 | 81 | 3 |
17 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |