Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc-André KRUSKA

Player retiring at the end of the season.
Marc-André KRUSKA Photo
Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(F91 Dudelange)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 24 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th06 1987

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 23 (0)6547,1710
15 Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)3218,5000
15 Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 23 (0) 6 5 47,171 0
14 Frankfurt Hạng 2 10 (0) 3 2 06,900 0
13 Frankfurt Hạng 1 10 (0) 2 2 16,602 0
12 Frankfurt Hạng 2 31 (0) 6 9 06,843 0
11 Frankfurt Hạng 1 2 (0) 1 1 06,500 0
11 Cottbus Hạng 2 27 (0) 1 3 07,006 0
10 Cottbus Hạng 2 28 (0) 2 3 26,750 0
9 Cottbus Hạng 1 32 (0) 1 2 06,123 0
8 Cottbus Hạng 2 24 (0) 6 4 16,624 0
7 Cottbus Hạng 2 27 (0) 4 5 06,892 1
6 Cottbus Hạng 2 27 (0) 3 6 16,852 0
5 Cottbus Hạng 2 31 (0) 6 6 06,614 0
4 Cottbus Hạng 2 25 (0) 3 3 06,643 0
3 Cottbus Hạng 2 14 (0) 2 2 06,001 0
3 Club Brugge KV Hạng 2 1 (0) 0 1 08,000 0
2 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 4 3 06,070 0
1 Club Brugge KV Hạng 2 28 (0) 6 3 17,073 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu369 (0)5660106,68341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1117 Th01 2014CottbusFrankfurt4.6MMarc-André KRUSKA
317 Th06 2010Club Brugge KVCottbus4.2MMarc-André KRUSKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20188177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th02 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20098684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----