Marc-André KRUSKA
77
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th06 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
10 | Cottbus | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Cottbus | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
8 | Cottbus | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
7 | Cottbus | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
6 | Cottbus | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
5 | Cottbus | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
4 | Cottbus | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
3 | Cottbus | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
1 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 56 | 60 | 10 | 6,68 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th01 2014 | Cottbus | Frankfurt | 4.6M | Marc-André KRUSKA |
3 | 17 Th06 2010 | Club Brugge KV | Cottbus | 4.2M | Marc-André KRUSKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2018 | 81 | 77 | 4 |
24 Th02 2018 | 82 | 81 | 1 |
29 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |