Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan VIERA

Jonathan VIERA Photo
Standard Liège

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Almería)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th10 1989

Ngày sinh

521k

Giá

521,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 28 (0)0706,5701
15 Standard Liège Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)1007,0010
15 Standard Liège Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)1008,0000
15 Standard Liège SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 28 (0) 0 7 06,570 1
14 Standard Liège Hạng 1 27 (0) 7 5 07,261 0
13 Standard Liège Hạng 1 19 (0) 6 6 47,581 0
13 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 0 06,001 0
13 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 2 0 09,000 0
12 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 1 0 18,000 0
11 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 1 0 06,601 0
10 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu84 (0)171857,0841

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th09 2014Valencia CFStandard Liège4.8MJonathan VIERA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th11 20198987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th05 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th07 20128084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----