Steve CLARK
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th04 1986
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,69 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Columbus Crew | 1.7M | Steve CLARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2021 | 78 | 80 | 2 |
16 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
2 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
29 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
7 Th11 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |