Karim BELLARABI
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th04 1990
Ngày sinh
562k
Giá
562,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leverkusen | 2.5M | Karim BELLARABI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2023 | 87 | 85 | 2 |
5 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
5 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
30 Th05 2018 | 90 | 89 | 1 |
26 Th09 2015 | 89 | 90 | 1 |
31 Th05 2015 | 88 | 89 | 1 |
31 Th12 2014 | 85 | 88 | 3 |
15 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
23 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th06 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |