Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Salvatore GAMBINO

Player retiring at the end of the season.
Salvatore GAMBINO Photo
US Grosseto 1912

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Grosseto 1912)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 28 Th07 2012)

Đánh giá gần nhất

F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

27 Th11 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Grosseto 1912)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Grosseto 1912 Hạng 2 27 (0)9616,5212
15 US Grosseto 1912 Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Grosseto 1912 Hạng 2 27 (0) 9 6 16,521 2
14 US Grosseto 1912 Hạng 2 32 (0) 10 6 16,975 0
13 US Grosseto 1912 Hạng 2 10 (0) 3 2 06,801 0
13 Koblenz Hạng 2 3 (0) 0 2 06,670 0
12 Koblenz Hạng 2 15 (0) 4 4 16,672 0
11 Koblenz Hạng 2 14 (0) 3 3 06,431 0
10 Koblenz Hạng 2 11 (0) 2 4 06,450 1
9 Koblenz Hạng 2 15 (0) 1 5 06,200 0
8 Koblenz Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
5 Koblenz Hạng 2 8 (0) 0 0 03,501 0
4 Koblenz Hạng 2 2 (0) 0 0 03,000 0
3 Koblenz Hạng 2 6 (0) 0 1 04,671 0
2 Koblenz Hạng 2 1 (0) 0 0 03,000 0
1 Koblenz Hạng 2 6 (0) 0 0 03,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)323436,19133

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th09 2014FC Trapani 1905US Grosseto 19121.0MSalvatore GAMBINO
13 5 Th08 2014KoblenzFC Trapani 19051.4MSalvatore GAMBINO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
31 Th10 20097775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----