Salvatore GAMBINO
78
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
27 Th11 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Grosseto 1912) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,52 | 1 | 2 |
15 | US Grosseto 1912 | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,52 | 1 | 2 |
14 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,97 | 5 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Koblenz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Koblenz | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Koblenz | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Koblenz | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,45 | 0 | 1 |
9 | Koblenz | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
8 | Koblenz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Koblenz | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 1 | 0 |
4 | Koblenz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
3 | Koblenz | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
2 | Koblenz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
1 | Koblenz | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 32 | 34 | 3 | 6,19 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | FC Trapani 1905 | US Grosseto 1912 | 1.0M | Salvatore GAMBINO |
13 | 5 Th08 2014 | Koblenz | FC Trapani 1905 | 1.4M | Salvatore GAMBINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
31 Th10 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |