Douglas VIEIRA
80
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th11 1987
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Không | Náutico | 232k | Douglas VIEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 79 | 80 | 1 |
4 Th08 2022 | 80 | 79 | 1 |
27 Th07 2019 | 78 | 80 | 2 |
30 Th06 2015 | 75 | 78 | 3 |
4 Th06 2014 | 73 | 75 | 2 |
30 Th01 2014 | 74 | 73 | 1 |
30 Th09 2013 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |