Martín MONTOYA
83
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th04 1991
Ngày sinh
571k
Giá
571,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar), Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,04 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Deportivo Alavés | SD Eibar | 10.6M | Martín MONTOYA |
13 | 13 Th08 2014 | Getafe CF | Deportivo Alavés | 8.9M | Martín MONTOYA |
13 | 5 Th08 2014 | Deportivo Alavés | Getafe CF | 10.8M | Martín MONTOYA |
13 | 2 Th08 2014 | Málaga CF | Deportivo Alavés | 8.2M | Martín MONTOYA |
12 | 5 Th07 2014 | Barcelona | Málaga CF | 5.0M | Martín MONTOYA |
10 | 3 Th07 2013 | Real Madrid | Barcelona | 5.6M | Martín MONTOYA |
8 | 27 Th10 2012 | Không | Real Madrid | 3.0M | Martín MONTOYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 85 | 83 | 2 |
24 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2021 | 87 | 86 | 1 |
15 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
2 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
19 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
8 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
10 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |