Nigel HASSELBAINK
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th11 1990
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 5 | 8 | 3 | 6,98 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | PAE Veria | Hamilton Academical | 2.8M | Nigel HASSELBAINK |
13 | 13 Th08 2014 | St. Johnstone | PAE Veria | 2.8M | Nigel HASSELBAINK |
12 | 14 Th06 2014 | Không | St. Johnstone | 2.0M | Nigel HASSELBAINK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2022 | 78 | 77 | 1 |
13 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2012 | 79 | 80 | 1 |
15 Th10 2011 | 78 | 79 | 1 |
4 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |