Ben MEE
88
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
21 Th09 1989
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,425,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,86 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Burnley | 2.9M | Ben MEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2017 | 86 | 87 | 1 |
20 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
28 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
3 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
24 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
14 Th06 2011 | 77 | 80 | 3 |
11 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |