Filip DAEMS
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
31 Th10 1978
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,64 | 0 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 20 | 13 | 0 | 6,70 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
2 Th05 2015 | 86 | 83 | 3 |
25 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
8 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |