Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Filip DAEMS

Player retiring at the end of the season.
Filip DAEMS Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KVC Westerlo)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

45

Tuổi

31 Th10 1978

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 24 (0)1116,8812
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Monchengladbach Hạng 1 6 (0) 1 0 07,330 0
13 Monchengladbach Bảng F 3 (0) 0 1 07,670 0
13 Monchengladbach Hạng 1 18 (0) 0 1 06,561 0
12 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 2 0 06,960 0
11 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 4 2 06,933 0
10 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 3 2 06,883 0
9 Monchengladbach Bảng H 6 (0) 0 0 06,330 0
9 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 1 1 06,503 0
8 Monchengladbach Hạng 1 17 (0) 2 1 07,001 0
7 Monchengladbach Hạng 2 19 (0) 2 0 07,262 0
6 Monchengladbach Hạng 2 27 (0) 1 0 07,042 0
5 Monchengladbach Hạng 2 29 (0) 0 0 06,904 0
4 Monchengladbach Hạng 1 16 (0) 0 0 06,311 0
3 Monchengladbach Hạng 1 14 (0) 0 1 05,640 0
2 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 3 3 05,863 0
1 Monchengladbach Hạng 1 21 (0) 1 1 06,481 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)201306,70241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th11 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20158683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----