Adrien REGATTIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
22 Th08 1991
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Toulouse FC | 3.1M | Adrien REGATTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
2 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
31 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
4 Th12 2012 | 82 | 84 | 2 |
29 Th03 2012 | 77 | 82 | 5 |
1 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |