Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alejandro ARRIBAS

Alejandro ARRIBAS Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAE Kalamata)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

1 Th05 1989

Ngày sinh

153k

Giá

153,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 4 (0)1007,2500
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 5 (0)0006,6010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 4 (0) 1 0 07,250 0
14 Sevilla Hạng 1 9 (0) 0 0 07,332 0
13 Sevilla Hạng 1 16 (0) 0 0 07,120 0
13 CA Osasuna Hạng 1 3 (0) 0 0 07,671 0
12 CA Osasuna Hạng 1 19 (0) 0 1 16,892 0
11 CA Osasuna Hạng 1 28 (0) 0 1 06,641 1
10 CA Osasuna Hạng 1 36 (0) 4 1 06,862 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu115 (0)5316,9282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014CA OsasunaSevilla8.6MAlejandro ARRIBAS
10 8 Th04 2013KhôngCA Osasuna7.6MAlejandro ARRIBAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th04 20238082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th06 20218482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th09 20208684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th01 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----