Alejandro ARRIBAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th05 1989
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,92 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | CA Osasuna | Sevilla | 8.6M | Alejandro ARRIBAS |
10 | 8 Th04 2013 | Không | CA Osasuna | 7.6M | Alejandro ARRIBAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
1 Th04 2023 | 80 | 82 | 2 |
27 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2021 | 84 | 82 | 2 |
23 Th09 2020 | 86 | 84 | 2 |
6 Th01 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |