Roberto SORIANO
86
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
8 Th02 1991
Ngày sinh
986k
Giá
986,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-3-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 12 | 6 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sampdoria | 3.4M | Roberto SORIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
15 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
15 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
10 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
24 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
17 Th12 2014 | 85 | 87 | 2 |
22 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2012 | 82 | 84 | 2 |
21 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
23 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |