Wesley LAUTOA
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
25 Th08 1987
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,81 | 1 | 1 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 18 | 16 | 4 | 6,88 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th12 2013 | Không | FC Lorient | 6.9M | Wesley LAUTOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2022 | 83 | 80 | 3 |
25 Th05 2021 | 84 | 83 | 1 |
7 Th06 2018 | 86 | 84 | 2 |
11 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
18 Th04 2013 | 85 | 87 | 2 |
1 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
28 Th03 2012 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |