Peer KLUGE
75
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
22 Th11 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-6-7-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 12 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 15 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
2 | Nuremberg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
1 | Nuremberg | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,35 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 56 | 72 | 12 | 6,81 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | H. Berlin | Bielefeld | 3.6M | Peer KLUGE |
8 | 10 Th09 2012 | Schalke | H. Berlin | 4.5M | Peer KLUGE |
3 | 21 Th06 2010 | Nuremberg | Schalke | 7.8M | Peer KLUGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2016 | 78 | 75 | 3 |
1 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
13 Th03 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
29 Th06 2014 | 86 | 84 | 2 |
15 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
9 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |