Marcell JANSEN
88
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th11 1985
Ngày sinh
414k
Giá
414,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 33 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,46 | 4 | 1 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,74 | 0 | 1 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,25 | 2 | 1 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 14 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
6 | Hamburg | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 1 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 367 (0) | 89 | 77 | 13 | 7,08 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
6 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |