Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zé LUÍS

Zé LUÍS Photo
Sporting de Braga

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Farense)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

24 Th01 1991

Ngày sinh

188k

Giá

188,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 15 (0)3627,3330
15 Sporting de Braga Portuguese Shield 1 (0)1008,0000
15 Sporting de Braga Portuguese Cup 1 (0)0007,0000
15 Sporting de Braga SMFA Shield 4 (0)2217,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 15 (0) 3 6 27,333 0
14 Sporting de Braga Hạng 1 4 (0) 1 1 07,251 0
13 Sporting de Braga Hạng 1 8 (0) 4 4 17,882 0
12 Sporting de Braga Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu29 (0)81137,4560

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th10 2013KhôngSporting de Braga3.0MZé LUÍS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th08 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th01 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th10 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th07 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th02 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th05 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th06 20117077Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----