Othoniel ARCE
73
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th11 1989
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,38 | 2 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
8 | Chiapas FC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,81 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 24 | 25 | 7 | 6,99 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Chiapas FC | Monterrey | 4.1M | Othoniel ARCE |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Chiapas FC | 1.3M | Othoniel ARCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
21 Th04 2019 | 76 | 74 | 2 |
21 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
21 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
21 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
9 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
21 Th04 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |