Jorge ZÁRATE
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th01 1992
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Mazatlán FC | 1.4M | Jorge ZÁRATE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
11 Th11 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th07 2013 | 77 | 78 | 1 |
11 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |