Ferreira WÁGNER
75
Chỉ số
7 (Ngày 2 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
29 Th01 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,10 | 4 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,10 | 4 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,19 | 3 | 1 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 4 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,29 | 2 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,40 | 4 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
6 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 0 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
5 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,66 | 4 | 1 |
4 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,65 | 3 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 100 | 62 | 31 | 6,97 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Gaziantepspor | Fluminense | 7.7M | Ferreira WÁGNER |
4 | 29 Th01 2011 | Lokomotiv Moskva | Gaziantepspor | 8.6M | Ferreira WÁGNER |
1 | 10 Th12 2009 | Cruzeiro | Lokomotiv Moskva | 13.8M | Ferreira WÁGNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2022 | 82 | 75 | 7 |
3 Th09 2021 | 85 | 82 | 3 |
21 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
14 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
12 Th05 2011 | 88 | 87 | 1 |
25 Th08 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |