Jorge HERNÁNDEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th06 1989
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,78 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Pachuca | 2.6M | Jorge HERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
2 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
3 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
21 Th02 2021 | 86 | 83 | 3 |
8 Th11 2018 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
9 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
20 Th04 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |