Jordy CLASIE
86
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th06 1991
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,203,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
15 | Feyenoord | Charity Shield | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,32 | 1 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,14 | 1 | 1 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 34 | 28 | 9 | 7,13 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2023 | 85 | 86 | 1 |
3 Th07 2021 | 87 | 85 | 2 |
23 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
24 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
16 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
10 Th05 2012 | 83 | 86 | 3 |
19 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
13 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
11 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |