A J LEITCH-SMITH
65
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th03 1990
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-9-5-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 26 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,81 | 4 | 2 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 33 (0) | 14 | 7 | 4 | 7,45 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 20 | 16 | 4 | 7,18 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th10 2014 | Crewe Alexandra | Yeovil Town | 737k | A J LEITCH-SMITH |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Crewe Alexandra | 760k | A J LEITCH-SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 70 | 65 | 5 |
11 Th02 2022 | 72 | 70 | 2 |
3 Th03 2020 | 74 | 72 | 2 |
12 Th06 2018 | 73 | 74 | 1 |
1 Th09 2017 | 76 | 73 | 3 |
12 Th08 2013 | 73 | 76 | 3 |
12 Th04 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |