Fabrice N'SAKALA
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th07 1990
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,25 | 1 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 13 | 15 | 2 | 6,83 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | RSC Anderlecht | 3.1M | Fabrice N'SAKALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
8 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
3 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
29 Th11 2012 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |