Djibril SIDIBÉ
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
29 Th07 1992
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,432,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,82 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th03 2014 | Không | Lille OSC | 8.5M | Djibril SIDIBÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2023 | 88 | 86 | 2 |
16 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
29 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
15 Th12 2016 | 87 | 90 | 3 |
10 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
26 Th07 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |