Christopher MABOULOU
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
19 Th03 1990
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 7 | 9 | 3 | 6,89 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | LB Châteauroux | SC Bastia | 4.0M | Christopher MABOULOU |
11 | 2 Th02 2014 | Không | LB Châteauroux | 1.1M | Christopher MABOULOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2014 | 82 | 83 | 1 |
9 Th07 2014 | 78 | 82 | 4 |
9 Th01 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |