Pierre BOUBY
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
17 Th10 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AJ Auxerre), French Cup (AJ Auxerre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,84 | 3 | 1 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 17 | 18 | 3 | 6,80 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Nîmes Olympique | AJ Auxerre | 3.4M | Pierre BOUBY |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Nîmes Olympique | 2.2M | Pierre BOUBY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
27 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |