Papy DJILOBODJI
83
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th12 1988
Ngày sinh
292k
Giá
292,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-4-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 7 | 13 | 3 | 6,96 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | FC Nantes | 4.8M | Papy DJILOBODJI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2019 | 86 | 83 | 3 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
6 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
25 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th08 2012 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |