Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maxime COLIN

Maxime COLIN Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metz)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

15 Th11 1991

Ngày sinh

551k

Giá

551,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 3 (0)0006,0000
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 3 (0)0007,6700
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
14 RSC Anderlecht Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 7 (0) 0 0 06,710 0
13 US Boulogne Hạng 2 5 (0) 0 1 07,000 0
12 US Boulogne Hạng 2 36 (0) 1 2 06,504 0
11 US Boulogne Hạng 2 32 (0) 0 0 06,782 0
10 US Boulogne Hạng 2 33 (0) 4 0 06,583 0
9 US Boulogne Hạng 2 23 (0) 0 1 06,574 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)5406,61130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th10 2014ES Troyes ACRSC Anderlecht5.0MMaxime COLIN
13 5 Th08 2014US BoulogneES Troyes AC5.6MMaxime COLIN
9 5 Th11 2012KhôngUS Boulogne2.6MMaxime COLIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th08 20127580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----