Maxime COLIN
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th11 1991
Ngày sinh
551k
Giá
551,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
11 | US Boulogne | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
9 | US Boulogne | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,61 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | ES Troyes AC | RSC Anderlecht | 5.0M | Maxime COLIN |
13 | 5 Th08 2014 | US Boulogne | ES Troyes AC | 5.6M | Maxime COLIN |
9 | 5 Th11 2012 | Không | US Boulogne | 2.6M | Maxime COLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
2 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
29 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
6 Th08 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |