Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vincent PAJOT

Vincent PAJOT Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Annecy FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 29 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

19 Th08 1990

Ngày sinh

193k

Giá

193,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 32 (0)13517,1960
15 Stade Rennais Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais SMFA Shield 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 32 (0) 13 5 17,196 0
14 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Stade Rennais Hạng 1 23 (0) 2 1 07,002 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Stade Rennais Hạng 1 24 (0) 4 4 07,214 0
12 Stade Rennais Hạng 1 18 (0) 1 2 07,110 0
11 Stade Rennais Hạng 1 16 (0) 1 1 06,812 0
10 Stade Rennais Hạng 2 16 (0) 2 5 07,314 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)231817,10180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngStade Rennais4.8MVincent PAJOT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th05 20218483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th03 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----