Vincent PAJOT
80
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th08 1990
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 5 | 1 | 7,19 | 6 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 5 | 1 | 7,19 | 6 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,21 | 4 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 23 | 18 | 1 | 7,10 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Stade Rennais | 4.8M | Vincent PAJOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2023 | 83 | 80 | 3 |
27 Th05 2021 | 84 | 83 | 1 |
9 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
8 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
15 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |